Có 2 kết quả:

魔术方块 mó shù fāng kuài ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ魔術方塊 mó shù fāng kuài ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Rubik's cube
(2) magic cube

Từ điển Trung-Anh

(1) Rubik's cube
(2) magic cube